100 Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Euro

Đổi tiền BAM sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bam
51,13 eur

1,000 BAM = 0,5113 EUR

Mid-market exchange rate at 09:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BAM trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BAM sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Euro
1 BAM0.51130 EUR
5 BAM2.55648 EUR
10 BAM5.11296 EUR
20 BAM10.22592 EUR
50 BAM25.56480 EUR
100 BAM51.12960 EUR
250 BAM127.82400 EUR
500 BAM255.64800 EUR
1000 BAM511.29600 EUR
2000 BAM1,022.59200 EUR
5000 BAM2,556.48000 EUR
10000 BAM5,112.96000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 EUR1.95582 BAM
5 EUR9.77910 BAM
10 EUR19.55820 BAM
20 EUR39.11640 BAM
50 EUR97.79100 BAM
100 EUR195.58200 BAM
250 EUR488.95500 BAM
500 EUR977.91000 BAM
1000 EUR1,955.82000 BAM
2000 EUR3,911.64000 BAM
5000 EUR9,779.10000 BAM
10000 EUR19,558.20000 BAM