10 nghìn Euro sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền EUR sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 eur
19.558,40 bam

1,000 EUR = 1,956 BAM

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 EUR1.95584 BAM
5 EUR9.77920 BAM
10 EUR19.55840 BAM
20 EUR39.11680 BAM
50 EUR97.79200 BAM
100 EUR195.58400 BAM
250 EUR488.96000 BAM
500 EUR977.92000 BAM
1000 EUR1,955.84000 BAM
2000 EUR3,911.68000 BAM
5000 EUR9,779.20000 BAM
10000 EUR19,558.40000 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Euro
1 BAM0.51129 EUR
5 BAM2.55645 EUR
10 BAM5.11289 EUR
20 BAM10.22578 EUR
50 BAM25.56445 EUR
100 BAM51.12890 EUR
250 BAM127.82225 EUR
500 BAM255.64450 EUR
1000 BAM511.28900 EUR
2000 BAM1,022.57800 EUR
5000 BAM2,556.44500 EUR
10000 BAM5,112.89000 EUR