10 nghìn currency-names.AFN sang Đô-la Singapore

Đổi tiền AFN sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 afn
187,95 sgd

؋1,000 AFN = S$0,01879 SGD

Mid-market exchange rate at 14:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Đô-la Singapore
1 AFN0.01879 SGD
5 AFN0.09397 SGD
10 AFN0.18794 SGD
20 AFN0.37589 SGD
50 AFN0.93972 SGD
100 AFN1.87945 SGD
250 AFN4.69863 SGD
500 AFN9.39725 SGD
1000 AFN18.79450 SGD
2000 AFN37.58900 SGD
5000 AFN93.97250 SGD
10000 AFN187.94500 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Afghani Afghanistan
1 SGD53.20710 AFN
5 SGD266.03550 AFN
10 SGD532.07100 AFN
20 SGD1,064.14200 AFN
50 SGD2,660.35500 AFN
100 SGD5,320.71000 AFN
250 SGD13,301.77500 AFN
500 SGD26,603.55000 AFN
1000 SGD53,207.10000 AFN
2000 SGD106,414.20000 AFN
5000 SGD266,035.50000 AFN
10000 SGD532,071.00000 AFN