10 Đô-la Singapore sang currency-names.AFN

Đổi tiền SGD sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sgd
532,98 afn

S$1,000 SGD = ؋53,30 AFN

Mid-market exchange rate at 12:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Afghani Afghanistan
1 SGD53.29810 AFN
5 SGD266.49050 AFN
10 SGD532.98100 AFN
20 SGD1,065.96200 AFN
50 SGD2,664.90500 AFN
100 SGD5,329.81000 AFN
250 SGD13,324.52500 AFN
500 SGD26,649.05000 AFN
1000 SGD53,298.10000 AFN
2000 SGD106,596.20000 AFN
5000 SGD266,490.50000 AFN
10000 SGD532,981.00000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Đô-la Singapore
1 AFN0.01876 SGD
5 AFN0.09381 SGD
10 AFN0.18762 SGD
20 AFN0.37525 SGD
50 AFN0.93812 SGD
100 AFN1.87624 SGD
250 AFN4.69060 SGD
500 AFN9.38120 SGD
1000 AFN18.76240 SGD
2000 AFN37.52480 SGD
5000 AFN93.81200 SGD
10000 AFN187.62400 SGD