currency-names.YER sang currency-names.IQD

Đổi tiền YER sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 yer
5.234,03 iqd

﷼1,000 YER = ع.د5,234 IQD

Mid-market exchange rate at 22:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Dinar Iraq
1 YER5.23403 IQD
5 YER26.17015 IQD
10 YER52.34030 IQD
20 YER104.68060 IQD
50 YER261.70150 IQD
100 YER523.40300 IQD
250 YER1,308.50750 IQD
500 YER2,617.01500 IQD
1000 YER5,234.03000 IQD
2000 YER10,468.06000 IQD
5000 YER26,170.15000 IQD
10000 YER52,340.30000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Rial Yemen
1 IQD0.19106 YER
5 IQD0.95529 YER
10 IQD1.91057 YER
20 IQD3.82114 YER
50 IQD9.55285 YER
100 IQD19.10570 YER
250 IQD47.76425 YER
500 IQD95.52850 YER
1000 IQD191.05700 YER
2000 IQD382.11400 YER
5000 IQD955.28500 YER
10000 IQD1,910.57000 YER