2.000 currency-names.IQD sang currency-names.YER

Đổi tiền IQD sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 iqd
381,94 yer

ع.د1,000 IQD = ﷼0,1910 YER

Mid-market exchange rate at 13:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Rial Yemen
1 IQD0.19097 YER
5 IQD0.95484 YER
10 IQD1.90969 YER
20 IQD3.81938 YER
50 IQD9.54845 YER
100 IQD19.09690 YER
250 IQD47.74225 YER
500 IQD95.48450 YER
1000 IQD190.96900 YER
2000 IQD381.93800 YER
5000 IQD954.84500 YER
10000 IQD1,909.69000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Dinar Iraq
1 YER5.23644 IQD
5 YER26.18220 IQD
10 YER52.36440 IQD
20 YER104.72880 IQD
50 YER261.82200 IQD
100 YER523.64400 IQD
250 YER1,309.11000 IQD
500 YER2,618.22000 IQD
1000 YER5,236.44000 IQD
2000 YER10,472.88000 IQD
5000 YER26,182.20000 IQD
10000 YER52,364.40000 IQD