250 currency-names.YER sang Bảng Anh

Đổi tiền YER sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 yer
0,80 gbp

﷼1,000 YER = £0,003180 GBP

Mid-market exchange rate at 22:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Bảng Anh
1 YER0.00318 GBP
5 YER0.01590 GBP
10 YER0.03180 GBP
20 YER0.06360 GBP
50 YER0.15901 GBP
100 YER0.31802 GBP
250 YER0.79505 GBP
500 YER1.59010 GBP
1000 YER3.18020 GBP
2000 YER6.36040 GBP
5000 YER15.90100 GBP
10000 YER31.80200 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rial Yemen
1 GBP314.44600 YER
5 GBP1,572.23000 YER
10 GBP3,144.46000 YER
20 GBP6,288.92000 YER
50 GBP15,722.30000 YER
100 GBP31,444.60000 YER
250 GBP78,611.50000 YER
500 GBP157,223.00000 YER
1000 GBP314,446.00000 YER
2000 GBP628,892.00000 YER
5000 GBP1,572,230.00000 YER
10000 GBP3,144,460.00000 YER