Franc CFP sang Balboa Panama

Đổi tiền XPF sang PAB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
8,96 pab

1,000 XPF = 0,008958 PAB

Mid-market exchange rate at 16:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Balboa Panama

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PAB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang PAB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Balboa Panama
1 XPF0.00896 PAB
5 XPF0.04479 PAB
10 XPF0.08958 PAB
20 XPF0.17915 PAB
50 XPF0.44788 PAB
100 XPF0.89575 PAB
250 XPF2.23938 PAB
500 XPF4.47876 PAB
1000 XPF8.95752 PAB
2000 XPF17.91504 PAB
5000 XPF44.78760 PAB
10000 XPF89.57520 PAB
Tỷ giá chuyển đổi Balboa Panama / Franc CFP
1 PAB111.63800 XPF
5 PAB558.19000 XPF
10 PAB1,116.38000 XPF
20 PAB2,232.76000 XPF
50 PAB5,581.90000 XPF
100 PAB11,163.80000 XPF
250 PAB27,909.50000 XPF
500 PAB55,819.00000 XPF
1000 PAB111,638.00000 XPF
2000 PAB223,276.00000 XPF
5000 PAB558,190.00000 XPF
10000 PAB1,116,380.00000 XPF