Franc CFA Tây Phi sang currency-names.KPW

Đổi tiền XOF sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
1.467,70 kpw

CFA1,000 XOF = ₩1,468 KPW

Mid-market exchange rate at 19:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Won Bắc Triều Tiên
1 XOF1.46770 KPW
5 XOF7.33850 KPW
10 XOF14.67700 KPW
20 XOF29.35400 KPW
50 XOF73.38500 KPW
100 XOF146.77000 KPW
250 XOF366.92500 KPW
500 XOF733.85000 KPW
1000 XOF1,467.70000 KPW
2000 XOF2,935.40000 KPW
5000 XOF7,338.50000 KPW
10000 XOF14,677.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Franc CFA Tây Phi
1 KPW0.68134 XOF
5 KPW3.40670 XOF
10 KPW6.81339 XOF
20 KPW13.62678 XOF
50 KPW34.06695 XOF
100 KPW68.13390 XOF
250 KPW170.33475 XOF
500 KPW340.66950 XOF
1000 KPW681.33900 XOF
2000 KPW1,362.67800 XOF
5000 KPW3,406.69500 XOF
10000 KPW6,813.39000 XOF