2.000 Franc CFA Tây Phi sang Euro

Đổi tiền XOF sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 xof
3,05 eur

1,000 XOF = 0,001524 EUR

Mid-market exchange rate at 13:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Euro
1 XOF0.00152 EUR
5 XOF0.00762 EUR
10 XOF0.01524 EUR
20 XOF0.03049 EUR
50 XOF0.07622 EUR
100 XOF0.15245 EUR
250 XOF0.38112 EUR
500 XOF0.76223 EUR
1000 XOF1.52446 EUR
2000 XOF3.04892 EUR
5000 XOF7.62230 EUR
10000 XOF15.24460 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Franc CFA Tây Phi
1 EUR655.96900 XOF
5 EUR3,279.84500 XOF
10 EUR6,559.69000 XOF
20 EUR13,119.38000 XOF
50 EUR32,798.45000 XOF
100 EUR65,596.90000 XOF
250 EUR163,992.25000 XOF
500 EUR327,984.50000 XOF
1000 EUR655,969.00000 XOF
2000 EUR1,311,938.00000 XOF
5000 EUR3,279,845.00000 XOF
10000 EUR6,559,690.00000 XOF