Tala Samoa sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền WST sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 wst
160.277 kzt

WS$1,000 WST = ₸160,3 KZT

Mid-market exchange rate at 07:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Tenge Kazakhstan
1 WST160.27700 KZT
5 WST801.38500 KZT
10 WST1,602.77000 KZT
20 WST3,205.54000 KZT
50 WST8,013.85000 KZT
100 WST16,027.70000 KZT
250 WST40,069.25000 KZT
500 WST80,138.50000 KZT
1000 WST160,277.00000 KZT
2000 WST320,554.00000 KZT
5000 WST801,385.00000 KZT
10000 WST1,602,770.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Tala Samoa
1 KZT0.00624 WST
5 KZT0.03120 WST
10 KZT0.06239 WST
20 KZT0.12478 WST
50 KZT0.31196 WST
100 KZT0.62392 WST
250 KZT1.55981 WST
500 KZT3.11961 WST
1000 KZT6.23922 WST
2000 KZT12.47844 WST
5000 KZT31.19610 WST
10000 KZT62.39220 WST