Vatu Vanuatu sang Leu Romania

Đổi tiền VUV sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vuv
37,98 ron

VT1,000 VUV = L0,03798 RON

Mid-market exchange rate at 00:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Leu Romania
1 VUV0.03798 RON
5 VUV0.18992 RON
10 VUV0.37985 RON
20 VUV0.75969 RON
50 VUV1.89924 RON
100 VUV3.79847 RON
250 VUV9.49618 RON
500 VUV18.99235 RON
1000 VUV37.98470 RON
2000 VUV75.96940 RON
5000 VUV189.92350 RON
10000 VUV379.84700 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Vatu Vanuatu
1 RON26.32640 VUV
5 RON131.63200 VUV
10 RON263.26400 VUV
20 RON526.52800 VUV
50 RON1,316.32000 VUV
100 RON2,632.64000 VUV
250 RON6,581.60000 VUV
500 RON13,163.20000 VUV
1000 RON26,326.40000 VUV
2000 RON52,652.80000 VUV
5000 RON131,632.00000 VUV
10000 RON263,264.00000 VUV