10 Đồng Việt Nam sang currency-names.LYD

Đổi tiền VND sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 vnd
0,00 lyd

₫1,000 VND = د .0,0001900 LYD

Mid-market exchange rate at 07:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Dinar Libya
1000 VND0.18996 LYD
2000 VND0.37992 LYD
5000 VND0.94980 LYD
10000 VND1.89960 LYD
20000 VND3.79920 LYD
50000 VND9.49800 LYD
100000 VND18.99600 LYD
200000 VND37.99200 LYD
500000 VND94.98000 LYD
1000000 VND189.96000 LYD
2000000 VND379.92000 LYD
5000000 VND949.80000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Đồng Việt Nam
1 LYD5,264.27000 VND
5 LYD26,321.35000 VND
10 LYD52,642.70000 VND
20 LYD105,285.40000 VND
50 LYD263,213.50000 VND
100 LYD526,427.00000 VND
250 LYD1,316,067.50000 VND
500 LYD2,632,135.00000 VND
1000 LYD5,264,270.00000 VND
2000 LYD10,528,540.00000 VND
5000 LYD26,321,350.00000 VND
10000 LYD52,642,700.00000 VND