Đồng Việt Nam sang Rupiah Indonesia

Đổi tiền VND sang IDR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vnd
639,85 idr

1,000 VND = 0,6398 IDR

Mid-market exchange rate at 06:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Rupiah Indonesia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IDR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang IDR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Rupiah Indonesia
1 VND0.63985 IDR
5 VND3.19925 IDR
10 VND6.39849 IDR
20 VND12.79698 IDR
50 VND31.99245 IDR
100 VND63.98490 IDR
250 VND159.96225 IDR
500 VND319.92450 IDR
1000 VND639.84900 IDR
2000 VND1,279.69800 IDR
5000 VND3,199.24500 IDR
10000 VND6,398.49000 IDR
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Đồng Việt Nam
1 IDR1.56287 VND
5 IDR7.81435 VND
10 IDR15.62870 VND
20 IDR31.25740 VND
50 IDR78.14350 VND
100 IDR156.28700 VND
250 IDR390.71750 VND
500 IDR781.43500 VND
1000 IDR1,562.87000 VND
2000 IDR3,125.74000 VND
5000 IDR7,814.35000 VND
10000 IDR15,628.70000 VND