1 nghìn Đồng Việt Nam sang Peso Chile

Đổi tiền VND sang CLP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vnd
38 clp

₫1,000 VND = $0,03789 CLP

Mid-market exchange rate at 19:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Peso Chile

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CLP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang CLP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Peso Chile
1 VND0.03789 CLP
5 VND0.18943 CLP
10 VND0.37886 CLP
20 VND0.75771 CLP
50 VND1.89428 CLP
100 VND3.78855 CLP
250 VND9.47138 CLP
500 VND18.94275 CLP
1000 VND37.88550 CLP
2000 VND75.77100 CLP
5000 VND189.42750 CLP
10000 VND378.85500 CLP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Đồng Việt Nam
1 CLP26.39530 VND
5 CLP131.97650 VND
10 CLP263.95300 VND
20 CLP527.90600 VND
50 CLP1,319.76500 VND
100 CLP2,639.53000 VND
250 CLP6,598.82500 VND
500 CLP13,197.65000 VND
1000 CLP26,395.30000 VND
2000 CLP52,790.60000 VND
5000 CLP131,976.50000 VND
10000 CLP263,953.00000 VND