5 Đô-la Mỹ sang currency-names.AFN

Đổi tiền USD sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 usd
360,99 afn

$1,000 USD = ؋72,20 AFN

Mid-market exchange rate at 12:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Afghani Afghanistan
1 USD72.19840 AFN
5 USD360.99200 AFN
10 USD721.98400 AFN
20 USD1,443.96800 AFN
50 USD3,609.92000 AFN
100 USD7,219.84000 AFN
250 USD18,049.60000 AFN
500 USD36,099.20000 AFN
1000 USD72,198.40000 AFN
2000 USD144,396.80000 AFN
5000 USD360,992.00000 AFN
10000 USD721,984.00000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Đô-la Mỹ
1 AFN0.01385 USD
5 AFN0.06925 USD
10 AFN0.13851 USD
20 AFN0.27701 USD
50 AFN0.69254 USD
100 AFN1.38507 USD
250 AFN3.46268 USD
500 AFN6.92535 USD
1000 AFN13.85070 USD
2000 AFN27.70140 USD
5000 AFN69.25350 USD
10000 AFN138.50700 USD