Shilling Uganda sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền UGX sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
6.673 vnd

1,000 UGX = 6,673 VND

Mid-market exchange rate at 14:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Đồng Việt Nam
1 UGX6.67345 VND
5 UGX33.36725 VND
10 UGX66.73450 VND
20 UGX133.46900 VND
50 UGX333.67250 VND
100 UGX667.34500 VND
250 UGX1,668.36250 VND
500 UGX3,336.72500 VND
1000 UGX6,673.45000 VND
2000 UGX13,346.90000 VND
5000 UGX33,367.25000 VND
10000 UGX66,734.50000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Shilling Uganda
1 VND0.14985 UGX
5 VND0.74924 UGX
10 VND1.49848 UGX
20 VND2.99696 UGX
50 VND7.49240 UGX
100 VND14.98480 UGX
250 VND37.46200 UGX
500 VND74.92400 UGX
1000 VND149.84800 UGX
2000 VND299.69600 UGX
5000 VND749.24000 UGX
10000 VND1,498.48000 UGX