Shilling Uganda sang Kwanza Angola

Đổi tiền UGX sang AOA theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
221,70 aoa

Ush1,000 UGX = Kz0,2217 AOA

Mid-market exchange rate at 07:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Kwanza Angola

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AOA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang AOA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Kwanza Angola
1 UGX0.22170 AOA
5 UGX1.10851 AOA
10 UGX2.21702 AOA
20 UGX4.43404 AOA
50 UGX11.08510 AOA
100 UGX22.17020 AOA
250 UGX55.42550 AOA
500 UGX110.85100 AOA
1000 UGX221.70200 AOA
2000 UGX443.40400 AOA
5000 UGX1,108.51000 AOA
10000 UGX2,217.02000 AOA
Tỷ giá chuyển đổi Kwanza Angola / Shilling Uganda
1 AOA4.51055 UGX
5 AOA22.55275 UGX
10 AOA45.10550 UGX
20 AOA90.21100 UGX
50 AOA225.52750 UGX
100 AOA451.05500 UGX
250 AOA1,127.63750 UGX
500 AOA2,255.27500 UGX
1000 AOA4,510.55000 UGX
2000 AOA9,021.10000 UGX
5000 AOA22,552.75000 UGX
10000 AOA45,105.50000 UGX