1 Hryvnia Ukraina sang currency-names.AFN

Đổi tiền UAH sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 uah
1,84 afn

₴1,000 UAH = ؋1,842 AFN

Mid-market exchange rate at 08:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Afghani Afghanistan
1 UAH1.84223 AFN
5 UAH9.21115 AFN
10 UAH18.42230 AFN
20 UAH36.84460 AFN
50 UAH92.11150 AFN
100 UAH184.22300 AFN
250 UAH460.55750 AFN
500 UAH921.11500 AFN
1000 UAH1,842.23000 AFN
2000 UAH3,684.46000 AFN
5000 UAH9,211.15000 AFN
10000 UAH18,422.30000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Hryvnia Ukraina
1 AFN0.54282 UAH
5 AFN2.71410 UAH
10 AFN5.42820 UAH
20 AFN10.85640 UAH
50 AFN27.14100 UAH
100 AFN54.28200 UAH
250 AFN135.70500 UAH
500 AFN271.41000 UAH
1000 AFN542.82000 UAH
2000 AFN1,085.64000 UAH
5000 AFN2,714.10000 UAH
10000 AFN5,428.20000 UAH