Shilling Tanzania sang Leu Romania

Đổi tiền TZS sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
1,79 ron

tzs1,000 TZS = L0,001794 RON

Mid-market exchange rate at 14:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Leu Romania
1 TZS0.00179 RON
5 TZS0.00897 RON
10 TZS0.01794 RON
20 TZS0.03588 RON
50 TZS0.08971 RON
100 TZS0.17941 RON
250 TZS0.44853 RON
500 TZS0.89705 RON
1000 TZS1.79410 RON
2000 TZS3.58820 RON
5000 TZS8.97050 RON
10000 TZS17.94100 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Shilling Tanzania
1 RON557.38300 TZS
5 RON2,786.91500 TZS
10 RON5,573.83000 TZS
20 RON11,147.66000 TZS
50 RON27,869.15000 TZS
100 RON55,738.30000 TZS
250 RON139,345.75000 TZS
500 RON278,691.50000 TZS
1000 RON557,383.00000 TZS
2000 RON1,114,766.00000 TZS
5000 RON2,786,915.00000 TZS
10000 RON5,573,830.00000 TZS