Shilling Tanzania sang Pula Botswana

Đổi tiền TZS sang BWP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
5,37 bwp

1,000 TZS = 0,005370 BWP

Mid-market exchange rate at 13:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Pula Botswana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BWP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang BWP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Pula Botswana
1 TZS0.00537 BWP
5 TZS0.02685 BWP
10 TZS0.05370 BWP
20 TZS0.10739 BWP
50 TZS0.26849 BWP
100 TZS0.53697 BWP
250 TZS1.34243 BWP
500 TZS2.68487 BWP
1000 TZS5.36974 BWP
2000 TZS10.73948 BWP
5000 TZS26.84870 BWP
10000 TZS53.69740 BWP
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Shilling Tanzania
1 BWP186.22900 TZS
5 BWP931.14500 TZS
10 BWP1,862.29000 TZS
20 BWP3,724.58000 TZS
50 BWP9,311.45000 TZS
100 BWP18,622.90000 TZS
250 BWP46,557.25000 TZS
500 BWP93,114.50000 TZS
1000 BWP186,229.00000 TZS
2000 BWP372,458.00000 TZS
5000 BWP931,145.00000 TZS
10000 BWP1,862,290.00000 TZS