Shilling Tanzania sang Kwanza Angola

Đổi tiền TZS sang AOA theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
326,12 aoa

1,000 TZS = 0,3261 AOA

Mid-market exchange rate at 05:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Kwanza Angola

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AOA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang AOA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Kwanza Angola
1 TZS0.32612 AOA
5 TZS1.63059 AOA
10 TZS3.26117 AOA
20 TZS6.52234 AOA
50 TZS16.30585 AOA
100 TZS32.61170 AOA
250 TZS81.52925 AOA
500 TZS163.05850 AOA
1000 TZS326.11700 AOA
2000 TZS652.23400 AOA
5000 TZS1,630.58500 AOA
10000 TZS3,261.17000 AOA
Tỷ giá chuyển đổi Kwanza Angola / Shilling Tanzania
1 AOA3.06638 TZS
5 AOA15.33190 TZS
10 AOA30.66380 TZS
20 AOA61.32760 TZS
50 AOA153.31900 TZS
100 AOA306.63800 TZS
250 AOA766.59500 TZS
500 AOA1,533.19000 TZS
1000 AOA3,066.38000 TZS
2000 AOA6,132.76000 TZS
5000 AOA15,331.90000 TZS
10000 AOA30,663.80000 TZS