10 nghìn Tân Đài tệ Đài Loan sang currency-names.CUC

Đổi tiền TWD sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 twd
306,92 cuc

NT$1,000 TWD = CUC$0,03069 CUC

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Peso Chuyển đổi Cuba
1 TWD0.03069 CUC
5 TWD0.15346 CUC
10 TWD0.30692 CUC
20 TWD0.61385 CUC
50 TWD1.53461 CUC
100 TWD3.06923 CUC
250 TWD7.67308 CUC
500 TWD15.34615 CUC
1000 TWD30.69230 CUC
2000 TWD61.38460 CUC
5000 TWD153.46150 CUC
10000 TWD306.92300 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Tân Đài tệ Đài Loan
1 CUC32.58150 TWD
5 CUC162.90750 TWD
10 CUC325.81500 TWD
20 CUC651.63000 TWD
50 CUC1,629.07500 TWD
100 CUC3,258.15000 TWD
250 CUC8,145.37500 TWD
500 CUC16,290.75000 TWD
1000 CUC32,581.50000 TWD
2000 CUC65,163.00000 TWD
5000 CUC162,907.50000 TWD
10000 CUC325,815.00000 TWD