1 nghìn Tân Đài tệ Đài Loan sang currency-names.AFN

Đổi tiền TWD sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
2.220,30 afn

NT$1,000 TWD = ؋2,220 AFN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Afghani Afghanistan
1 TWD2.22030 AFN
5 TWD11.10150 AFN
10 TWD22.20300 AFN
20 TWD44.40600 AFN
50 TWD111.01500 AFN
100 TWD222.03000 AFN
250 TWD555.07500 AFN
500 TWD1,110.15000 AFN
1000 TWD2,220.30000 AFN
2000 TWD4,440.60000 AFN
5000 TWD11,101.50000 AFN
10000 TWD22,203.00000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Tân Đài tệ Đài Loan
1 AFN0.45039 TWD
5 AFN2.25195 TWD
10 AFN4.50389 TWD
20 AFN9.00778 TWD
50 AFN22.51945 TWD
100 AFN45.03890 TWD
250 AFN112.59725 TWD
500 AFN225.19450 TWD
1000 AFN450.38900 TWD
2000 AFN900.77800 TWD
5000 AFN2,251.94500 TWD
10000 AFN4,503.89000 TWD