20 Đô-la Trinidad và Tobago sang currency-names.LYD

Đổi tiền TTD sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ttd
14,28 lyd

TT$1,000 TTD = د .0,7141 LYD

Mid-market exchange rate at 01:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Dinar Libya
1 TTD0.71411 LYD
5 TTD3.57054 LYD
10 TTD7.14107 LYD
20 TTD14.28214 LYD
50 TTD35.70535 LYD
100 TTD71.41070 LYD
250 TTD178.52675 LYD
500 TTD357.05350 LYD
1000 TTD714.10700 LYD
2000 TTD1,428.21400 LYD
5000 TTD3,570.53500 LYD
10000 TTD7,141.07000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Đô-la Trinidad và Tobago
1 LYD1.40035 TTD
5 LYD7.00175 TTD
10 LYD14.00350 TTD
20 LYD28.00700 TTD
50 LYD70.01750 TTD
100 LYD140.03500 TTD
250 LYD350.08750 TTD
500 LYD700.17500 TTD
1000 LYD1,400.35000 TTD
2000 LYD2,800.70000 TTD
5000 LYD7,001.75000 TTD
10000 LYD14,003.50000 TTD