5 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang currency-names.ERN

Đổi tiền TRY sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 try
2,33 ern

TL1,000 TRY = Nfk0,4656 ERN

Mid-market exchange rate at 14:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Nakfa Eritrea
1 TRY0.46556 ERN
5 TRY2.32779 ERN
10 TRY4.65558 ERN
20 TRY9.31116 ERN
50 TRY23.27790 ERN
100 TRY46.55580 ERN
250 TRY116.38950 ERN
500 TRY232.77900 ERN
1000 TRY465.55800 ERN
2000 TRY931.11600 ERN
5000 TRY2,327.79000 ERN
10000 TRY4,655.58000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 ERN2.14796 TRY
5 ERN10.73980 TRY
10 ERN21.47960 TRY
20 ERN42.95920 TRY
50 ERN107.39800 TRY
100 ERN214.79600 TRY
250 ERN536.99000 TRY
500 ERN1,073.98000 TRY
1000 ERN2,147.96000 TRY
2000 ERN4,295.92000 TRY
5000 ERN10,739.80000 TRY
10000 ERN21,479.60000 TRY