Đổi tiền TRY sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang currency-names.CUC

1.000 try
30,60 cuc

TL1,000 TRY = CUC$0,03060 CUC

Mid-market exchange rate at 13:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Peso Chuyển đổi Cuba
1 TRY0.03060 CUC
5 TRY0.15299 CUC
10 TRY0.30599 CUC
20 TRY0.61198 CUC
50 TRY1.52994 CUC
100 TRY3.05989 CUC
250 TRY7.64972 CUC
500 TRY15.29945 CUC
1000 TRY30.59890 CUC
2000 TRY61.19780 CUC
5000 TRY152.99450 CUC
10000 TRY305.98900 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 CUC32.68090 TRY
5 CUC163.40450 TRY
10 CUC326.80900 TRY
20 CUC653.61800 TRY
50 CUC1,634.04500 TRY
100 CUC3,268.09000 TRY
250 CUC8,170.22500 TRY
500 CUC16,340.45000 TRY
1000 CUC32,680.90000 TRY
2000 CUC65,361.80000 TRY
5000 CUC163,404.50000 TRY
10000 CUC326,809.00000 TRY