Đổi tiền TND sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Dinar Tunisia sang currency-names.IQD

500 tnd
208.449,50 iqd

DT1,000 TND = ع.د416,9 IQD

Mid-market exchange rate at 03:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Dinar Iraq
1 TND416.89900 IQD
5 TND2,084.49500 IQD
10 TND4,168.99000 IQD
20 TND8,337.98000 IQD
50 TND20,844.95000 IQD
100 TND41,689.90000 IQD
250 TND104,224.75000 IQD
500 TND208,449.50000 IQD
1000 TND416,899.00000 IQD
2000 TND833,798.00000 IQD
5000 TND2,084,495.00000 IQD
10000 TND4,168,990.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Dinar Tunisia
1 IQD0.00240 TND
5 IQD0.01199 TND
10 IQD0.02399 TND
20 IQD0.04797 TND
50 IQD0.11993 TND
100 IQD0.23987 TND
250 IQD0.59967 TND
500 IQD1.19933 TND
1000 IQD2.39866 TND
2000 IQD4.79732 TND
5000 IQD11.99330 TND
10000 IQD23.98660 TND