5.000 Baht Thái sang Cedi Ghana

Đổi tiền THB sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 thb
2.008,77 ghs

฿1,000 THB = GH¢0,4018 GHS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Cedi Ghana
1 THB0.40176 GHS
5 THB2.00878 GHS
10 THB4.01755 GHS
20 THB8.03510 GHS
50 THB20.08775 GHS
100 THB40.17550 GHS
250 THB100.43875 GHS
500 THB200.87750 GHS
1000 THB401.75500 GHS
2000 THB803.51000 GHS
5000 THB2,008.77500 GHS
10000 THB4,017.55000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Baht Thái
1 GHS2.48908 THB
5 GHS12.44540 THB
10 GHS24.89080 THB
20 GHS49.78160 THB
50 GHS124.45400 THB
100 GHS248.90800 THB
250 GHS622.27000 THB
500 GHS1,244.54000 THB
1000 GHS2,489.08000 THB
2000 GHS4,978.16000 THB
5000 GHS12,445.40000 THB
10000 GHS24,890.80000 THB