1 Krona Thụy Điển sang currency-names.BIF

Đổi tiền SEK sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sek
268 bif

kr1,000 SEK = FBu268,0 BIF

Mid-market exchange rate at 03:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Franc Burundi
1 SEK268.02400 BIF
5 SEK1,340.12000 BIF
10 SEK2,680.24000 BIF
20 SEK5,360.48000 BIF
50 SEK13,401.20000 BIF
100 SEK26,802.40000 BIF
250 SEK67,006.00000 BIF
500 SEK134,012.00000 BIF
1000 SEK268,024.00000 BIF
2000 SEK536,048.00000 BIF
5000 SEK1,340,120.00000 BIF
10000 SEK2,680,240.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Krona Thụy Điển
1 BIF0.00373 SEK
5 BIF0.01866 SEK
10 BIF0.03731 SEK
20 BIF0.07462 SEK
50 BIF0.18655 SEK
100 BIF0.37310 SEK
250 BIF0.93275 SEK
500 BIF1.86551 SEK
1000 BIF3.73101 SEK
2000 BIF7.46202 SEK
5000 BIF18.65505 SEK
10000 BIF37.31010 SEK