10 Franc Rwanda sang currency-names.CUC

Đổi tiền RWF sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 rwf
0,01 cuc

R₣1,000 RWF = CUC$0,0007737 CUC

Mid-market exchange rate at 08:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Peso Chuyển đổi Cuba
1 RWF0.00077 CUC
5 RWF0.00387 CUC
10 RWF0.00774 CUC
20 RWF0.01547 CUC
50 RWF0.03868 CUC
100 RWF0.07737 CUC
250 RWF0.19342 CUC
500 RWF0.38683 CUC
1000 RWF0.77366 CUC
2000 RWF1.54733 CUC
5000 RWF3.86832 CUC
10000 RWF7.73664 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Franc Rwanda
1 CUC1,292.55000 RWF
5 CUC6,462.75000 RWF
10 CUC12,925.50000 RWF
20 CUC25,851.00000 RWF
50 CUC64,627.50000 RWF
100 CUC129,255.00000 RWF
250 CUC323,137.50000 RWF
500 CUC646,275.00000 RWF
1000 CUC1,292,550.00000 RWF
2000 CUC2,585,100.00000 RWF
5000 CUC6,462,750.00000 RWF
10000 CUC12,925,500.00000 RWF