Rúp Nga sang Kwacha Zambia

Đổi tiền RUB sang ZMW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
296,84 zmw

руб1,000 RUB = ZK0,2968 ZMW

Mid-market exchange rate at 06:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Kwacha Zambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZMW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang ZMW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / ZMW
1 RUB0.29684 ZMW
5 RUB1.48422 ZMW
10 RUB2.96844 ZMW
20 RUB5.93688 ZMW
50 RUB14.84220 ZMW
100 RUB29.68440 ZMW
250 RUB74.21100 ZMW
500 RUB148.42200 ZMW
1000 RUB296.84400 ZMW
2000 RUB593.68800 ZMW
5000 RUB1,484.22000 ZMW
10000 RUB2,968.44000 ZMW
Tỷ giá chuyển đổi ZMW / Rúp Nga
1 ZMW3.36878 RUB
5 ZMW16.84390 RUB
10 ZMW33.68780 RUB
20 ZMW67.37560 RUB
50 ZMW168.43900 RUB
100 ZMW336.87800 RUB
250 ZMW842.19500 RUB
500 ZMW1,684.39000 RUB
1000 ZMW3,368.78000 RUB
2000 ZMW6,737.56000 RUB
5000 ZMW16,843.90000 RUB
10000 ZMW33,687.80000 RUB