10 Rúp Nga sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền RUB sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 rub
0,74 ttd

руб1,000 RUB = TT$0,07387 TTD

Mid-market exchange rate at 04:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Đô-la Trinidad và Tobago
1 RUB0.07387 TTD
5 RUB0.36933 TTD
10 RUB0.73865 TTD
20 RUB1.47731 TTD
50 RUB3.69327 TTD
100 RUB7.38653 TTD
250 RUB18.46632 TTD
500 RUB36.93265 TTD
1000 RUB73.86530 TTD
2000 RUB147.73060 TTD
5000 RUB369.32650 TTD
10000 RUB738.65300 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Rúp Nga
1 TTD13.53820 RUB
5 TTD67.69100 RUB
10 TTD135.38200 RUB
20 TTD270.76400 RUB
50 TTD676.91000 RUB
100 TTD1,353.82000 RUB
250 TTD3,384.55000 RUB
500 TTD6,769.10000 RUB
1000 TTD13,538.20000 RUB
2000 TTD27,076.40000 RUB
5000 TTD67,691.00000 RUB
10000 TTD135,382.00000 RUB