250 Rúp Nga sang Dinar Serbia

Đổi tiền RUB sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 rub
308,47 rsd

руб1,000 RUB = РСД1,234 RSD

Mid-market exchange rate at 20:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Dinar Serbia
1 RUB1.23387 RSD
5 RUB6.16935 RSD
10 RUB12.33870 RSD
20 RUB24.67740 RSD
50 RUB61.69350 RSD
100 RUB123.38700 RSD
250 RUB308.46750 RSD
500 RUB616.93500 RSD
1000 RUB1,233.87000 RSD
2000 RUB2,467.74000 RSD
5000 RUB6,169.35000 RSD
10000 RUB12,338.70000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Rúp Nga
1 RSD0.81046 RUB
5 RSD4.05229 RUB
10 RSD8.10458 RUB
20 RSD16.20916 RUB
50 RSD40.52290 RUB
100 RSD81.04580 RUB
250 RSD202.61450 RUB
500 RSD405.22900 RUB
1000 RSD810.45800 RUB
2000 RSD1,620.91600 RUB
5000 RSD4,052.29000 RUB
10000 RSD8,104.58000 RUB