50 Dinar Serbia sang currency-names.KPW

Đổi tiền RSD sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 rsd
417,70 kpw

РСД1,000 RSD = ₩8,354 KPW

Mid-market exchange rate at 05:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Won Bắc Triều Tiên
1 RSD8.35409 KPW
5 RSD41.77045 KPW
10 RSD83.54090 KPW
20 RSD167.08180 KPW
50 RSD417.70450 KPW
100 RSD835.40900 KPW
250 RSD2,088.52250 KPW
500 RSD4,177.04500 KPW
1000 RSD8,354.09000 KPW
2000 RSD16,708.18000 KPW
5000 RSD41,770.45000 KPW
10000 RSD83,540.90000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Dinar Serbia
1 KPW0.11970 RSD
5 KPW0.59851 RSD
10 KPW1.19702 RSD
20 KPW2.39404 RSD
50 KPW5.98510 RSD
100 KPW11.97020 RSD
250 KPW29.92550 RSD
500 KPW59.85100 RSD
1000 KPW119.70200 RSD
2000 KPW239.40400 RSD
5000 KPW598.51000 RSD
10000 KPW1,197.02000 RSD