Rial Oman sang currency-names.KPW

Đổi tiền OMR sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 omr
2.334.860 kpw

ر.ع.1,000 OMR = ₩2.335 KPW

Mid-market exchange rate at 21:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Won Bắc Triều Tiên
1 OMR2,334.86000 KPW
5 OMR11,674.30000 KPW
10 OMR23,348.60000 KPW
20 OMR46,697.20000 KPW
50 OMR116,743.00000 KPW
100 OMR233,486.00000 KPW
250 OMR583,715.00000 KPW
500 OMR1,167,430.00000 KPW
1000 OMR2,334,860.00000 KPW
2000 OMR4,669,720.00000 KPW
5000 OMR11,674,300.00000 KPW
10000 OMR23,348,600.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Rial Oman
1 KPW0.00043 OMR
5 KPW0.00214 OMR
10 KPW0.00428 OMR
20 KPW0.00857 OMR
50 KPW0.02141 OMR
100 KPW0.04283 OMR
250 KPW0.10707 OMR
500 KPW0.21415 OMR
1000 KPW0.42829 OMR
2000 KPW0.85658 OMR
5000 KPW2.14146 OMR
10000 KPW4.28291 OMR