10 Rupee Nepal sang currency-names.KPW

Đổi tiền NPR sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 npr
67,39 kpw

₨1,000 NPR = ₩6,739 KPW

Mid-market exchange rate at 21:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Won Bắc Triều Tiên
1 NPR6.73886 KPW
5 NPR33.69430 KPW
10 NPR67.38860 KPW
20 NPR134.77720 KPW
50 NPR336.94300 KPW
100 NPR673.88600 KPW
250 NPR1,684.71500 KPW
500 NPR3,369.43000 KPW
1000 NPR6,738.86000 KPW
2000 NPR13,477.72000 KPW
5000 NPR33,694.30000 KPW
10000 NPR67,388.60000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Rupee Nepal
1 KPW0.14839 NPR
5 KPW0.74197 NPR
10 KPW1.48393 NPR
20 KPW2.96786 NPR
50 KPW7.41965 NPR
100 KPW14.83930 NPR
250 KPW37.09825 NPR
500 KPW74.19650 NPR
1000 KPW148.39300 NPR
2000 KPW296.78600 NPR
5000 KPW741.96500 NPR
10000 KPW1,483.93000 NPR