1 Naira Nigeria sang Euro

Đổi tiền NGN sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ngn
0,00 eur

1,000 NGN = 0,0006727 EUR

Mid-market exchange rate at 22:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Euro
1 NGN0.00067 EUR
5 NGN0.00336 EUR
10 NGN0.00673 EUR
20 NGN0.01345 EUR
50 NGN0.03364 EUR
100 NGN0.06727 EUR
250 NGN0.16818 EUR
500 NGN0.33636 EUR
1000 NGN0.67271 EUR
2000 NGN1.34542 EUR
5000 NGN3.36356 EUR
10000 NGN6.72712 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Naira Nigeria
1 EUR1,486.52000 NGN
5 EUR7,432.60000 NGN
10 EUR14,865.20000 NGN
20 EUR29,730.40000 NGN
50 EUR74,326.00000 NGN
100 EUR148,652.00000 NGN
250 EUR371,630.00000 NGN
500 EUR743,260.00000 NGN
1000 EUR1,486,520.00000 NGN
2000 EUR2,973,040.00000 NGN
5000 EUR7,432,600.00000 NGN
10000 EUR14,865,200.00000 NGN