2.000 Ringgit Malaysia sang currency-names.YER

Đổi tiền MYR sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 myr
106.749,60 yer

RM1,000 MYR = ﷼53,37 YER

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Rial Yemen
1 MYR53.37480 YER
5 MYR266.87400 YER
10 MYR533.74800 YER
20 MYR1,067.49600 YER
50 MYR2,668.74000 YER
100 MYR5,337.48000 YER
250 MYR13,343.70000 YER
500 MYR26,687.40000 YER
1000 MYR53,374.80000 YER
2000 MYR106,749.60000 YER
5000 MYR266,874.00000 YER
10000 MYR533,748.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Ringgit Malaysia
1 YER0.01874 MYR
5 YER0.09368 MYR
10 YER0.18735 MYR
20 YER0.37471 MYR
50 YER0.93677 MYR
100 YER1.87354 MYR
250 YER4.68385 MYR
500 YER9.36770 MYR
1000 YER18.73540 MYR
2000 YER37.47080 MYR
5000 YER93.67700 MYR
10000 YER187.35400 MYR