1 nghìn Peso Mexico sang currency-names.IQD

Đổi tiền MXN sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
77.014,90 iqd

Mex$1,000 MXN = ع.د77,01 IQD

Mid-market exchange rate at 07:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Dinar Iraq
1 MXN77.01490 IQD
5 MXN385.07450 IQD
10 MXN770.14900 IQD
20 MXN1,540.29800 IQD
50 MXN3,850.74500 IQD
100 MXN7,701.49000 IQD
250 MXN19,253.72500 IQD
500 MXN38,507.45000 IQD
1000 MXN77,014.90000 IQD
2000 MXN154,029.80000 IQD
5000 MXN385,074.50000 IQD
10000 MXN770,149.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Peso Mexico
1 IQD0.01298 MXN
5 IQD0.06492 MXN
10 IQD0.12985 MXN
20 IQD0.25969 MXN
50 IQD0.64922 MXN
100 IQD1.29845 MXN
250 IQD3.24612 MXN
500 IQD6.49225 MXN
1000 IQD12.98450 MXN
2000 IQD25.96900 MXN
5000 IQD64.92250 MXN
10000 IQD129.84500 MXN