20 Rupee Mauritia sang currency-names.IRR

Đổi tiền MUR sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mur
18.209,14 irr

₨1,000 MUR = ﷼910,5 IRR

Mid-market exchange rate at 01:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rial Iran
1 MUR910.45700 IRR
5 MUR4,552.28500 IRR
10 MUR9,104.57000 IRR
20 MUR18,209.14000 IRR
50 MUR45,522.85000 IRR
100 MUR91,045.70000 IRR
250 MUR227,614.25000 IRR
500 MUR455,228.50000 IRR
1000 MUR910,457.00000 IRR
2000 MUR1,820,914.00000 IRR
5000 MUR4,552,285.00000 IRR
10000 MUR9,104,570.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Rupee Mauritia
1 IRR0.00110 MUR
5 IRR0.00549 MUR
10 IRR0.01098 MUR
20 IRR0.02197 MUR
50 IRR0.05492 MUR
100 IRR0.10984 MUR
250 IRR0.27459 MUR
500 IRR0.54918 MUR
1000 IRR1.09835 MUR
2000 IRR2.19670 MUR
5000 IRR5.49175 MUR
10000 IRR10.98350 MUR