Đổi tiền MUR sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Rupee Mauritia sang currency-names.IQD

10.000 mur
284.745 iqd

₨1,000 MUR = ع.د28,47 IQD

Mid-market exchange rate at 04:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Dinar Iraq
1 MUR28.47450 IQD
5 MUR142.37250 IQD
10 MUR284.74500 IQD
20 MUR569.49000 IQD
50 MUR1,423.72500 IQD
100 MUR2,847.45000 IQD
250 MUR7,118.62500 IQD
500 MUR14,237.25000 IQD
1000 MUR28,474.50000 IQD
2000 MUR56,949.00000 IQD
5000 MUR142,372.50000 IQD
10000 MUR284,745.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Rupee Mauritia
1 IQD0.03512 MUR
5 IQD0.17560 MUR
10 IQD0.35119 MUR
20 IQD0.70238 MUR
50 IQD1.75596 MUR
100 IQD3.51191 MUR
250 IQD8.77978 MUR
500 IQD17.55955 MUR
1000 IQD35.11910 MUR
2000 IQD70.23820 MUR
5000 IQD175.59550 MUR
10000 IQD351.19100 MUR