Đổi tiền MUR sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Rupee Mauritia sang currency-names.IQD

1.000 mur
28.156,70 iqd

₨1,000 MUR = ع.د28,16 IQD

Mid-market exchange rate at 02:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Dinar Iraq
1 MUR28.15670 IQD
5 MUR140.78350 IQD
10 MUR281.56700 IQD
20 MUR563.13400 IQD
50 MUR1,407.83500 IQD
100 MUR2,815.67000 IQD
250 MUR7,039.17500 IQD
500 MUR14,078.35000 IQD
1000 MUR28,156.70000 IQD
2000 MUR56,313.40000 IQD
5000 MUR140,783.50000 IQD
10000 MUR281,567.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Rupee Mauritia
1 IQD0.03552 MUR
5 IQD0.17758 MUR
10 IQD0.35516 MUR
20 IQD0.71031 MUR
50 IQD1.77578 MUR
100 IQD3.55156 MUR
250 IQD8.87890 MUR
500 IQD17.75780 MUR
1000 IQD35.51560 MUR
2000 IQD71.03120 MUR
5000 IQD177.57800 MUR
10000 IQD355.15600 MUR