50 Tugrik Mông Cổ sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền MNT sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mnt
377 vnd

₮1,000 MNT = ₫7,535 VND

Mid-market exchange rate at 04:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Đồng Việt Nam
1 MNT7.53510 VND
5 MNT37.67550 VND
10 MNT75.35100 VND
20 MNT150.70200 VND
50 MNT376.75500 VND
100 MNT753.51000 VND
250 MNT1,883.77500 VND
500 MNT3,767.55000 VND
1000 MNT7,535.10000 VND
2000 MNT15,070.20000 VND
5000 MNT37,675.50000 VND
10000 MNT75,351.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Tugrik Mông Cổ
1000 VND132.71200 MNT
2000 VND265.42400 MNT
5000 VND663.56000 MNT
10000 VND1,327.12000 MNT
20000 VND2,654.24000 MNT
50000 VND6,635.60000 MNT
100000 VND13,271.20000 MNT
200000 VND26,542.40000 MNT
500000 VND66,356.00000 MNT
1000000 VND132,712.00000 MNT
2000000 VND265,424.00000 MNT
5000000 VND663,560.00000 MNT