20 Kyat Myanmar sang Franc CFA Trung Phi

Đổi tiền MMK sang XAF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mmk
6 xaf

K1,000 MMK = FCFA0,2880 XAF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Franc CFA Trung Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XAF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang XAF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Franc CFA Trung Phi
1 MMK0.28800 XAF
5 MMK1.44002 XAF
10 MMK2.88004 XAF
20 MMK5.76008 XAF
50 MMK14.40020 XAF
100 MMK28.80040 XAF
250 MMK72.00100 XAF
500 MMK144.00200 XAF
1000 MMK288.00400 XAF
2000 MMK576.00800 XAF
5000 MMK1,440.02000 XAF
10000 MMK2,880.04000 XAF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Trung Phi / Kyat Myanmar
1 XAF3.47217 MMK
5 XAF17.36085 MMK
10 XAF34.72170 MMK
20 XAF69.44340 MMK
50 XAF173.60850 MMK
100 XAF347.21700 MMK
250 XAF868.04250 MMK
500 XAF1,736.08500 MMK
1000 XAF3,472.17000 MMK
2000 XAF6,944.34000 MMK
5000 XAF17,360.85000 MMK
10000 XAF34,721.70000 MMK