Kyat Myanmar sang Gourde Haiti

Đổi tiền MMK sang HTG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mmk
62,87 htg

K1,000 MMK = G0,06287 HTG

Mid-market exchange rate at 20:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Gourde Haiti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HTG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang HTG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Gourde Haiti
1 MMK0.06287 HTG
5 MMK0.31434 HTG
10 MMK0.62868 HTG
20 MMK1.25736 HTG
50 MMK3.14340 HTG
100 MMK6.28679 HTG
250 MMK15.71698 HTG
500 MMK31.43395 HTG
1000 MMK62.86790 HTG
2000 MMK125.73580 HTG
5000 MMK314.33950 HTG
10000 MMK628.67900 HTG
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Kyat Myanmar
1 HTG15.90640 MMK
5 HTG79.53200 MMK
10 HTG159.06400 MMK
20 HTG318.12800 MMK
50 HTG795.32000 MMK
100 HTG1,590.64000 MMK
250 HTG3,976.60000 MMK
500 HTG7,953.20000 MMK
1000 HTG15,906.40000 MMK
2000 HTG31,812.80000 MMK
5000 HTG79,532.00000 MMK
10000 HTG159,064.00000 MMK