50 Kyat Myanmar sang Gourde Haiti

Đổi tiền MMK sang HTG theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mmk
3,14 htg

K1,000 MMK = G0,06278 HTG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Gourde Haiti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HTG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang HTG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Gourde Haiti
1 MMK0.06278 HTG
5 MMK0.31390 HTG
10 MMK0.62780 HTG
20 MMK1.25561 HTG
50 MMK3.13901 HTG
100 MMK6.27803 HTG
250 MMK15.69508 HTG
500 MMK31.39015 HTG
1000 MMK62.78030 HTG
2000 MMK125.56060 HTG
5000 MMK313.90150 HTG
10000 MMK627.80300 HTG
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Kyat Myanmar
1 HTG15.92860 MMK
5 HTG79.64300 MMK
10 HTG159.28600 MMK
20 HTG318.57200 MMK
50 HTG796.43000 MMK
100 HTG1,592.86000 MMK
250 HTG3,982.15000 MMK
500 HTG7,964.30000 MMK
1000 HTG15,928.60000 MMK
2000 HTG31,857.20000 MMK
5000 HTG79,643.00000 MMK
10000 HTG159,286.00000 MMK