10 nghìn Kyat Myanmar sang Gourde Haiti

Đổi tiền MMK sang HTG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mmk
628,67 htg

K1,000 MMK = G0,06287 HTG

Mid-market exchange rate at 05:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Gourde Haiti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HTG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang HTG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Gourde Haiti
1 MMK0.06287 HTG
5 MMK0.31434 HTG
10 MMK0.62867 HTG
20 MMK1.25735 HTG
50 MMK3.14337 HTG
100 MMK6.28673 HTG
250 MMK15.71683 HTG
500 MMK31.43365 HTG
1000 MMK62.86730 HTG
2000 MMK125.73460 HTG
5000 MMK314.33650 HTG
10000 MMK628.67300 HTG
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Kyat Myanmar
1 HTG15.90650 MMK
5 HTG79.53250 MMK
10 HTG159.06500 MMK
20 HTG318.13000 MMK
50 HTG795.32500 MMK
100 HTG1,590.65000 MMK
250 HTG3,976.62500 MMK
500 HTG7,953.25000 MMK
1000 HTG15,906.50000 MMK
2000 HTG31,813.00000 MMK
5000 HTG79,532.50000 MMK
10000 HTG159,065.00000 MMK