Đổi tiền MAD sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Dirham Maroc sang currency-names.CUC

5 mad
0,50 cuc

د.م.1,000 MAD = CUC$0,1005 CUC

Mid-market exchange rate at 18:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Peso Chuyển đổi Cuba
1 MAD0.10052 CUC
5 MAD0.50260 CUC
10 MAD1.00520 CUC
20 MAD2.01040 CUC
50 MAD5.02600 CUC
100 MAD10.05200 CUC
250 MAD25.13000 CUC
500 MAD50.26000 CUC
1000 MAD100.52000 CUC
2000 MAD201.04000 CUC
5000 MAD502.60000 CUC
10000 MAD1,005.20000 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Dirham Maroc
1 CUC9.94825 MAD
5 CUC49.74125 MAD
10 CUC99.48250 MAD
20 CUC198.96500 MAD
50 CUC497.41250 MAD
100 CUC994.82500 MAD
250 CUC2,487.06250 MAD
500 CUC4,974.12500 MAD
1000 CUC9,948.25000 MAD
2000 CUC19,896.50000 MAD
5000 CUC49,741.25000 MAD
10000 CUC99,482.50000 MAD