Đô-la Liberia sang Rupee Pakistan

Đổi tiền LRD sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lrd
1.442,32 pkr

L$1,000 LRD = ₨1,442 PKR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Rupee Pakistan
1 LRD1.44232 PKR
5 LRD7.21160 PKR
10 LRD14.42320 PKR
20 LRD28.84640 PKR
50 LRD72.11600 PKR
100 LRD144.23200 PKR
250 LRD360.58000 PKR
500 LRD721.16000 PKR
1000 LRD1,442.32000 PKR
2000 LRD2,884.64000 PKR
5000 LRD7,211.60000 PKR
10000 LRD14,423.20000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Đô-la Liberia
1 PKR0.69333 LRD
5 PKR3.46664 LRD
10 PKR6.93327 LRD
20 PKR13.86654 LRD
50 PKR34.66635 LRD
100 PKR69.33270 LRD
250 PKR173.33175 LRD
500 PKR346.66350 LRD
1000 PKR693.32700 LRD
2000 PKR1,386.65400 LRD
5000 PKR3,466.63500 LRD
10000 PKR6,933.27000 LRD